Tên thương hiệu: | Rainbuvvy |
Số mẫu: | N18 |
MOQ: | 10 PCS |
Giá cả: | USD 39 /PC |
Điều khoản thanh toán: | L/C, T/T |
Khả năng cung cấp: | 100 chiếc mỗi 5 ngày |
Không, không. | Danh mục | Các thông số vòng tay | Lưu ý | |
1 | Parameter cơ bản |
Chiếc vòng tay | 57*52*15.3mm | |
(Cân nặng) | 67g | |||
(Color) | màu đen | |||
(Major function) | Bluetooth dual headset call, pedometer, message push, heart rate monitor, sleep monitor, blood pressure measurement, weather, 1.53", local MP3 playback | |||
2 | Hardware parameter | (Chipset Supplier) | AC | |
(Chipset) | AC7012A6S | |||
APP | LookFit | |||
(Hệ thống tương thích) | Android5.1 (含)以上,IOS8.0含)以上 | |||
(Flash memory) | 4G | |||
(Loại) | TFT | |||
(kích thước màn hình) | 1.53 Inch Rouch Screen | |||
(Resolution) | 360*360 | |||
(Touch Type) | Màn hình cảm ứng tròn đầy | |||
Local MP3 playback | Support ((Native memory 4G) | |||
Local calls | Hỗ trợ | |||
3 | Parameter kết nối | BT | BT5.0 | |
WIFI | Không hỗ trợ | |||
NFC | Không hỗ trợ | |||
Cảm biến G | SC7A20 | |||
心率 (Hoa nhịp tim) | Metaphase 8007 (Detectable Black) | |||
5 | Pin |
Loại | Polymer lithium ion | |
Công suất | 300mAh | |||
Phương pháp tính phí | 5V < 1A Magnetic data cable | |||
6 | Tính năng phần mềm | IOS:Lookfitplus,Android:Lookfit | Bước, giấc ngủ, nhịp tim, huyết áp Message push, đồng hồ báo thức hàng ngày, kiểm soát hình ảnh, nhắc nhở ngồi yên, tìm điện thoại, tìm dây đeo | |
The watch supports languages:Simplified Chinese, Traditional Chinese, Japanese, Korean, English, French, German, Italian, Dutch language, Portuguese (Portugal), Spanish, Swedish language,Czech language, Danish language, Polish language, Russian, Turkish language, Hebrew language, Thai, Hungarian language, Romanian language, Arabic, Vietnamese language, Tibetan, Hindi | ||||
APP hỗ trợ ngôn ngữ: English, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Dutch, Russian, French, German, Portuguese, Spanish, Türkiye, Polish, Arabic, Malaysian, Thai, Japanese, Korean | ||||
7 | Other Partmeter |
Mức độ chống nước | Không chống nước | |
Thời gian sạc | Khoảng 100 phút. | |||
Thời gian tồn tại | 5-7 ngày để sử dụng thời gian, 20 ngày để chờ thời gian | |||
Kích thước vòng tay | Total length 121*90mm | |||
Vật liệu ngoại hình | Cơ thể chính: plastic Wristband: silicone | |||
8 | Kích thước gói | Package Weight(g) | ||
Outer box size ((L*W*H) CM | ||||
Total weight of outer box (((KG) | ||||
Số lượng gói (đơn vị) | ||||
9 | Bluetooth basic parameters | Người bán chip tai nghe Bluetooth | BLUETRUM | |
Bluetooth headset chip model | AB5376A2 | 5V tự động chuyển đổi | ||
Bluetooth | 5.0 | |||
Incoming call | Take out double click để trả lời | |||
Dual headphones: nghe nhạc trong âm thanh âm thanh | ||||
Single headphone: nghe một kênh duy nhất | ||||
Chi tiêu năng lượng trung bình để nghe nhạc và gọi điện thoại | Gần 10mA (phiên bản năng lượng thấp) | |||
Khả năng pin | 25mAh | |||
Chế độ sạc tai nghe | Đặt trong vòng tay để sạc. | |||
Ống ức gốm | SKT321610-PS01-R SenTaiKe 3820 |