Tên thương hiệu: | Rainbuvvy |
Số mẫu: | S26 Pro |
MOQ: | 10 PC |
Giá cả: | USD 39 /PC |
Điều khoản thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, Moneygram |
Khả năng cung cấp: | 100pcs mỗi 5 ngày |
◇ Tên khách hàng | Loại | Thanh | |||
◇ Tên khách hàng | Kích thước | 100*51.5*9.9 | |||
2. Thông số kỹ thuật điện thoại (Phần cứng) | |||||
◇ Thông số kỹ thuật chung | |||||
* | Giải pháp | MTK6739WW | |||
* | CPU | lõi tứ 1.5G | |||
HĐH | Android 12 | ||||
* | Chế độ | LTE/WCDMA/GSM/GPRS | |||
* | Tần số | GSM 2G:850/900/1800/1900 WCDMA 3G:B1/B2/B4/B5/B8 LTE FDD 4G:B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B17/B20/B25/B26/B28A/B28B/B66 LTE TDD 4G:B34/B38/B39/B40/B41 |
|||
* | Hai SIM | Có | |||
* | GPRS | có | |||
* | EDGE | hỗ trợ tải xuống | |||
* | Bộ nhớ | RAM:2GB+ROM:16GB | |||
* | Thẻ TF | Hỗ trợ tối đa thẻ TF 128GB. | |||
* | Camera | Hai camera Trước 2Mpx Sau 5Mpx | |||
* | Anten | anten FPC bên trong | |||
* | Màu điện thoại | Đen, Hồng, Xám, Vàng | |||
◇ Màn hình | |||||
* | Kích thước | 4.0寸 | |||
* | Độ phân giải | 540*1168 incell | |||
* | Kiểu cảm ứng | Đa điểm | |||
◇ Camera | |||||
* | Camera | Hai camera Trước 2Mpx Sau 5Mpx | |||
* | Thu phóng kỹ thuật số | Có | |||
* | Lấy nét cận cảnh | Không có | |||
* | Tự động lấy nét | Camera sau hỗ trợ tự động lấy nét | |||
◇ Phím | |||||
* | Phím âm lượng | Có | |||
Phím nguồn | có | ||||
◇ Kết nối | |||||
Bluetooth | 4.0 | ||||
Sạc | Sạc USB | ||||
Tai nghe | KHÔNG | ||||
Dây nguồn USB | Type-C | ||||
◇ Các bộ phận chính khác | |||||
* | Loa trong | có | |||
* | Loa ngoài | có | |||
* | Micrô | Tấm dán silicon | |||
* | Đèn pin | đèn pin của camera sau | |||
* | Động cơ | có | |||
* | Pin | Pin polymer bên trong 2000mah | |||
* | Lỗ xỏ dây | không | |||
Cấu hình giao diện | |||||
* | Khe cắm SIM | Hai SIM | |||
* | Khe cắm thẻ TF bên ngoài | có | |||
3. Thông số kỹ thuật điện thoại (Phần mềm) | |||||
◇ Ngôn ngữ | |||||
* | Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ (hơn 190 quốc gia) | |||
* | Ngôn ngữ mặc định | Tiếng Anh | |||
◇ Giao diện người dùng | |||||
* | Kiểu giao diện | từng trang | |||
* | Hoạt ảnh bật và tắt | có | |||
◇ Chức năng phần mềm | |||||
* | Máy tính | có | |||
* | Báo thức | Có, hỗ trợ báo thức ngay cả khi tắt nguồn | |||
* | Lịch | có | |||
* | Ghi chú | có | |||
* | Mở khóa bằng hình | có | |||
* | Mở khóa bằng khuôn mặt | có | |||
* | Mở khóa bằng mật khẩu | có | |||
Mặc định tiếng Anh, tương thích với Indonesia, Malaysia, Đức, Anh, Tây Ban Nha, Philippines, Pháp, Ý, Ba Tư, Bồ Đào Nha, Việt Nam, Thổ Nhĩ Kỳ, Nga, Ả Rập, Ấn Độ, Thái Lan, Campuchia và Myanmar (hỗ trợ hơn 190 ngôn ngữ) |